Câu ví dụ:
2 million pigs were culled, the loss was estimated at 3 dong.
Nghĩa của câu:cull
Ý nghĩa
@cull /kʌl/
* ngoại động từ
- lựa chọn, chọn lọc
=extracts culled from the best authors+ những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
- hái (hoa...)
* danh từ
- súc vật loại ra để thịt