ex. Game, Music, Video, Photography

2 million pigs were culled, the loss was estimated at 3 dong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cull. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

2 million pigs were culled, the loss was estimated at 3 dong.

Nghĩa của câu:

cull


Ý nghĩa

@cull /kʌl/
* ngoại động từ
- lựa chọn, chọn lọc
=extracts culled from the best authors+ những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
- hái (hoa...)
* danh từ
- súc vật loại ra để thịt

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…