Câu ví dụ:
27 out of the 29 passports are found in the Khanh Son landfill in Da Nang, January 20, 2020.
Nghĩa của câu:passports
Ý nghĩa
@passport /'pɑ:spɔ:t/
* danh từ
- hộ chiếu
- (nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (cái gì)
27 out of the 29 passports are found in the Khanh Son landfill in Da Nang, January 20, 2020.
Nghĩa của câu:
@passport /'pɑ:spɔ:t/
* danh từ
- hộ chiếu
- (nghĩa bóng) cái đảm bảo để đạt được (cái gì)