ex. Game, Music, Video, Photography

5 million), will relocate 2,938 households with about 11,000 people.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ households. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 million), will relocate 2,938 households with about 11,000 people.

Nghĩa của câu:

households


Ý nghĩa

@household /'haushould/
* danh từ
- hộ, gia đình
- toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà
- (số nhiều) bột loại hai
* tính từ
- (thuộc) gia đình, (thuộc) hộ; nội trợ
=household gods+ các vị thần trong nhà; (nghĩa bóng) những thức cần thiết cho đời sống gia đình
=household word+ lời nói thông thường, lời nói cửa miệng
!household troops
- quân ngự lâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…