ex. Game, Music, Video, Photography

54 percent stake in Tuong An Vegetable Oil Company, 40 percent in LG Vina Cosmetics, and 49 percent in the KIDO Nha Be Cooking Oil Company.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ oil. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

54 percent stake in Tuong An Vegetable oil Company, 40 percent in LG Vina Cosmetics, and 49 percent in the KIDO Nha Be Cooking oil Company.

Nghĩa của câu:

54% cổ phần trong Công ty Dầu thực vật Tường An, 40% trong LG Vina Cosmetics và 49% trong Công ty Dầu ăn KIDO Nhà Bè.

oil


Ý nghĩa

@oil /ɔil/
* danh từ
- dầu
=mineral oil+ dần khoáng
=vegetable and nanimal oil+ dầu thực vật và động vật
- (số nhiều) tranh sơn dầu
- (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh
!to burn the midnight oil
- thức khuya học tập (làm việc)
!to pour oil upon troubled water
- (xem) pour
!to pour (throw) oil on the flames
- lửa cháy đổ dầu thêm
!to smell of oil
- chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm
!to strike oil
- (xem) strike
!oil and vinegar
- nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo
* ngoại động từ
- tra dầu, bôi dầu, lau dầu
- thấm dầu, ngấm dầu
=oiled sardines+ cá hộp dầu
- biến thành dầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ
* nội động từ
- biến thành dầu
!to oil someone's palm
- mua chuộc ai, hối lộ ai
!to oil one's tongue
- nịnh hót, tán khéo
!to oil the wheels
- (nghĩa bóng) đút lót, hối lộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…