ex. Game, Music, Video, Photography

57 million tonnes of crude, more than double that of the same period last year, according to Vietnam Customs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crude. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

57 million tonnes of crude, more than double that of the same period last year, according to Vietnam Customs.

Nghĩa của câu:

crude


Ý nghĩa

@crude /kru:d/
* tính từ
- nguyên, sống, thô, chưa luyện
=crude oil+ dầu thô
- chưa chín, còn xanh (quả cây)
- không tiêu (đồ ăn)
- thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
=crude methods+ những phương pháp thô thiển
- thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
=crude manners+ tác phong lỗ mãng
=crude violation+ sự vi phạm thô bạo
- (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
- (ngôn ngữ học) không biến cách

@crude
- thô sơ, thô, chưa được chế biến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…