ex. Game, Music, Video, Photography

79 percent, while the UPCoM-Index for the Unlisted Public Companies Market surged 1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ surged. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

79 percent, while the UPCoM-Index for the Unlisted Public Companies Market surged 1.

Nghĩa của câu:

surged


Ý nghĩa

@surge /sə:dʤ/
* danh từ
- sóng, sóng cồn
- sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
* nội động từ
- dấy lên, dâng lên (phong trào...)
- (hàng hải) lơi ra (thừng...)
- quay tại chỗ (bánh xe)
* ngoại động từ
- (hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)
!to surge forward
- lao tới

@surge
- (cơ học) xung vận tốc (của tàu thuỷ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…