ex. Game, Music, Video, Photography

91 million), while capital in Mon Hue surged 30 times to VND657 billion ($28.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

91 million), while capital in mon Hue surged 30 times to VND657 billion ($28.

Nghĩa của câu:

91 triệu), trong khi vốn tại Môn Huế tăng gấp 30 lần lên 657 tỷ đồng (28 USD.

mon


Ý nghĩa

@mon
* (viết tắt)
- thứ Hai (Monday)
- viết tắt
- thứ Hai (Monday)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…