ex. Game, Music, Video, Photography

A drawing of Le Quang Duy (above), also known as SofM, and his "champion" Lee Sin in the League of Legends' 10-year anniversary mural.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ legends. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A drawing of Le Quang Duy (above), also known as SofM, and his "champion" Lee Sin in the League of legends' 10-year anniversary mural.

Nghĩa của câu:

legends


Ý nghĩa

@legend /'ledʤənd/
* danh từ
- truyện cổ tích, truyền thuyết
- chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương)
- lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…