Câu ví dụ:
A MobileFone staff member in Hanoi also said that customers simply don't want to sit down for a photo.
Nghĩa của câu:id
Ý nghĩa
@id /id/
* danh từ
- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)
- (triết học) xung động bản năng
A MobileFone staff member in Hanoi also said that customers simply don't want to sit down for a photo.
Nghĩa của câu:
@id /id/
* danh từ
- (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống)
- (triết học) xung động bản năng