Câu ví dụ:
A police source said the explosion tore apart a bakery on the rue Trevise in the Grands Boulevards district.
Nghĩa của câu:explosion
Ý nghĩa
@explosion /iks'plouʤn/
* danh từ
- sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
- tiếng nổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
=population explosion+ sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng