ex. Game, Music, Video, Photography

A runner is pictured during the VnExpress Marathon Hanoi Midnight in November 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ marathon. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A runner is pictured during the VnExpress marathon Hanoi Midnight in November 2020.

Nghĩa của câu:

marathon


Ý nghĩa

@marathon /'mærəθən/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)
!marathon teach-in
- một cuộc hội thảo trường k

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…