ex. Game, Music, Video, Photography

A tower crane came crashing down into a high school in the central province of Nghe An at around 4:45 p.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crane. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A tower crane came crashing down into a high school in the central province of Nghe An at around 4:45 p.

Nghĩa của câu:

crane


Ý nghĩa

@crane /krein/
* danh từ
- (động vật học) con sếu
- (kỹ thuật) cần trục
- xiphông
- (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane)
* ngoại động từ
- nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
- vươn, nghển
=to crane one's neck+ nghển cổ
* nội động từ
- vươn cổ, nghển cổ
- (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
=to crane at a hedge+ chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
=to crane at a difficulty+ chùn bước trước khó khăn

@crane
- (Tech) cần trục

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…