ex. Game, Music, Video, Photography

A Twitter representative declined to comment further.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ twitter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A twitter representative declined to comment further.

Nghĩa của câu:

twitter


Ý nghĩa

@twitter /'twitə/
* danh từ
- tiếng hót líu lo
- tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
!in a twitter; all in a twitter
- bồn chồn, xốn xang
=she was in a twitter partly of expectation and partly of fear+ lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi
* động từ
- hót líu lo
- nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…