Câu ví dụ:
Across the ocean in Vietnam, the story is very different.
Nghĩa của câu:Bên kia đại dương ở Việt Nam, câu chuyện rất khác.
different
Ý nghĩa
@different /'difrənt/
* tính từ
- khác, khác biệt, khác nhau
=to be different from (to, than)...+ khác nhau với...
- tạp, nhiều
=at different times+ nhiều lần, nhiều phen
@different
- khác nhau