ex. Game, Music, Video, Photography

Ambassador to the United Nations Nikki Haley said North Korea's Kim Jong Un was "begging for war" and urged the 15-memberU.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ begging. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ambassador to the United Nations Nikki Haley said North Korea's Kim Jong Un was "begging for war" and urged the 15-memberU.

Nghĩa của câu:

begging


Ý nghĩa

@beg /beg/
* động từ
- ăn xin, xin
=to beg a meal+ xin một bữa ăn
- cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu
- xin trân trọng (trong thư giao dịch)
=I beg to inform you+ tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ
=I beg to differ+ xin phép cho tôi có ý kiến khác
- đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)
!to beg a favour of
- đề nghị (ai) giúp đỡ
!to beg leave to
- xin phép
!to beg off for something
- xin miễn cho cái gì
!to beg pardon
- xin lỗi
!to beg the question
- (xem) question
!to beg somebody off
- xin ai tha thứ, xin ai miễn thứ
!to go begging
- (xem) go

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…