ex. Game, Music, Video, Photography

An aerial view of Intercontinental Ha Long Bay resort and residences.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ residences. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An aerial view of Intercontinental Ha Long Bay resort and residences.

Nghĩa của câu:

residences


Ý nghĩa

@residence /'rezidəns/
* danh từ
- sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ
=to take up one's residence in the country+ về ở nông thôn
=during my residence abroad+ trong khi tôi ở nước ngoài
- chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở
=a desirable residence for sale+ một căn nhà đẹp để bán
- dinh thự

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…