ex. Game, Music, Video, Photography

, and hurricanes along the Gulf Coast could all be affected by melting Arctic sea ice, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ affect. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

, and hurricanes along the Gulf Coast could all be affected by melting Arctic sea ice, he said.

Nghĩa của câu:

affect


Ý nghĩa

@affect /ə'fekt/
* ngoại động từ
- làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến
=the frequent changes of weather affect his health+ thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
=to affect someone's interests+ chạm đến quyền lợi của ai
- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
=the news affected him deeply+ tin đó làm anh ta rất xúc động
- làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)
=to be affected by influenza+ bị bệnh cúm
=to be affected by cold+ bị cảm lạnh
- (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động
- bổ nhiệm
=to be affected to a services+ được bổ nhiệm làm một công việc gì
* ngoại động từ
- giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
=to affect ignorance+ giả bộ dốt
=to affect the connoisseur+ làm ra vẻ sành sỏi
- có hình dạng, thành hình
=crystals affect geometrical shapes+ tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
- dùng, ưa dùng, thích
!to flashy clothes
- thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
- (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm
* danh từ
- (tâm lý học) sự xúc động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…