Câu ví dụ:
"As per regulations, the West Lake’s water level must be maintained at 5.
Nghĩa của câu:maintain
Ý nghĩa
@maintain /men'tein/
* ngoại động từ
- giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản
=to maintain friendly relations+ duy trì những quan hệ hữu nghị
=to maintain an attitude+ giữ một thái độ
=to maintain a road+ bảo quản một con đường
- giữ vững, không rời bỏ
=to maintain one's position+ giữ vững vị trí của mình
- bảo vệ, xác nhận rằng
=to maintain one's opinion+ bảo vệ ý kiến của mình
- nuôi, cưu mang
=to maintain a large family+ nuôi một gia đình đông con
@maintain
- gìn giữ, bảo quản; sửa chữa