Câu ví dụ:
As she was getting off the plane on the stairs, she fell, hitting her head and bleeding from a head injury.
Nghĩa của câu:stairs
Ý nghĩa
@stair /steə/
* danh từ
- bậc thang
- (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs)
!below stairs
- dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
=this was discussed belows stairs+ điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào