Câu ví dụ:
As such, it is least affected by US tariffs on Chinese goods, it adds.
Nghĩa của câu:least
Ý nghĩa
@least /li:st/
* tính từ, số nhiều của little
- tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
=there is not the least wind today+ hôm nay không có một tí gió nào
=least common multiple+ (toán học) bội số chung bé nhất
* phó từ
- tối thiểu, ít nhất
!least of all
- ít hơn cả, kém hơn cả
* danh từ
- tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất
!at [the] least
- tối thiểu, ít nhất
!in the least
- tối thiểu, chút nào
!not in the least
- không một chút nào, không một tí nào
![the] least said [the] somest mended
!the least said the better
- (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơn
!to say the least of it
- nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
@least
- bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất