Câu ví dụ:
Between January and august, exports totaled $169.
Nghĩa của câu:Từ tháng 1 đến tháng 8, tổng kim ngạch xuất khẩu đạt $ 169.
august
Ý nghĩa
@august /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
- ɔ:'gʌst/
* danh từ
- tháng tám
* tính từ
- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
- đáng kính trọng