ex. Game, Music, Video, Photography

"Can we just skip to the end and go ahead and crown her the next American Idol," wrote Allison Crosby.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ idol. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Can we just skip to the end and go ahead and crown her the next American idol," wrote Allison Crosby.

Nghĩa của câu:

idol


Ý nghĩa

@idol /'aidl/
* danh từ
- tượng thần, thần tượng
- (nghĩa bóng) thần tượng, người được sùng bái, vật được tôn sùng
- ma quỷ
- (triết học) quan niệm sai lầm ((cũng) idolum)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…