ex. Game, Music, Video, Photography

" Central Group, Thailand's largest retailer, bought Big C Vietnam from France's Casino Group in 2016 for over $1 billion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ c. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" central Group, Thailand's largest retailer, bought Big c Vietnam from France's casino Group in 2016 for over $1 billion.

Nghĩa của câu:

c


Ý nghĩa

@c /si:/
* danh từ, số nhiều Cs, C's
- c
- 100 (chữ số La mã)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la
- (âm nhạc) đô
- (toán học) số lượng thứ ba đã biết
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain
- người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết)
- vật hình c

@c/o /si:'ou/
* (viết tắt) của (care of)
- nhờ... chuyển hộ (ghi ở thư từ)
=Mr. T. White, c/o Mr. R. Smith+ ông T. Oai nhờ ông R. Xmít chuyển hộ

@c/c
* (viết tắt)
- bản sao (carbon copy)
- viết tắt
- bản sao (carbon copy)

@c/o
- (vt của care of) nhờ...chuyển hộ (ghi ở thư từ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…