ex. Game, Music, Video, Photography

Clinton and Sanders will compete in another primary contest on May 17.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sanders. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Clinton and sanders will compete in another primary contest on May 17.

Nghĩa của câu:

sanders


Ý nghĩa

@sanders /'sændl/
* danh từ
- dép
- quai dép (ở mắt cá chân)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- đi dép (cho ai)
- buộc quai, lồng quai (vào dép...)
* danh từ+ (sandal-wood)
/'sændlwud/ (sanders)
/'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)
/'sɑ:ndəzwud/
- gỗ đàn hương
@sander /'sændə/
* danh từ
- người rải cát, người đổ cát
- người đánh giấy ráp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…