ex. Game, Music, Video, Photography

Companies in the capital city owe VND2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ owe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Companies in the capital city owe VND2.

Nghĩa của câu:

owe


Ý nghĩa

@owe /ou/
* động từ
- nợ, hàm ơn
=I owe you for your services+ tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
- có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
=we owe to Newton the principle of gravitation+ chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
!to owe somebody a grudge
- (xem) grudge

@owe
- (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…