Câu ví dụ:
Companies in the capital city owe VND2.
Nghĩa của câu:owe
Ý nghĩa
@owe /ou/
* động từ
- nợ, hàm ơn
=I owe you for your services+ tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp
- có được (cái gì...), nhờ ở (ai)
=we owe to Newton the principle of gravitation+ chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn
!to owe somebody a grudge
- (xem) grudge
@owe
- (toán kinh tế) mắc nợ; có trách nhiệm