EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copper (oxide) rectifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copper (oxide) rectifier
copper (oxide) rectifier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ chỉnh lưu (bằng) ôxit đồng
← Xem thêm từ copper oxide
Xem thêm từ copper-smith →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
copper
ec
ect
er
fie
id
ide
if
op
opp
ox
oxide
pe
per
pp
ppe
re
rec
rectifi
rectifier
ti
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…