ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copper (oxide) rectifier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copper (oxide) rectifier


copper (oxide) rectifier

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ chỉnh lưu (bằng) ôxit đồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…