ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Corporate capitalism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Corporate capitalism


Corporate capitalism

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chủ nghĩa tư bản hợp doanh; Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp.
+ Một quan điểm đương thời về các nền kinh tế phát triển phương Tây, trong đó khu vực sản xuất do các công ty lớn thống trị mà đặc điểm các công ty này là sự tách rời giữa quyền sở hữu và quản lý. Xem MANAGERIAL THEORIES OF THE FIRM.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…