Câu ví dụ:
Dang Nhu Quynh, a car trader, told VnExpress that the price of a Rolls-Royce phantom in Vietnam is about VND50 billion ($2.
Nghĩa của câu:phantom
Ý nghĩa
@phantom /'fæntəm/
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (cũng) fantom)
- ma, bóng ma
- ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng
- (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực
=a phantom ship+ con tàu ma