Câu ví dụ:
“Dangun is a basis for seeing unification as something possible.
Nghĩa của câu:“Dangun là một cơ sở để coi sự thống nhất là một cái gì đó có thể.
unification
Ý nghĩa
@unification /,ju:nifi'keiʃn/
* danh từ
- sự thống nhất, sự hợp nhất
@unification
- sự thống nhất, sự hợp nhất