Câu ví dụ:
Dieter Bohn of The Verge said: "Something happened to my galaxy Fold screen and caused a bulge.
Nghĩa của câu:galaxy
Ý nghĩa
@galaxy /'gæləksi/
* danh từ
- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà
- (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
=a galaxy of talent+ nhóm những người có tài