ex. Game, Music, Video, Photography

Following stands are named after the northern port city Hai Phong, Ha Long, Hue, Da Nang, Nha Trang, Saigon and Can Tho.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stands. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Following stands are named after the northern port city Hai Phong, Ha Long, Hue, Da Nang, Nha Trang, Saigon and Can Tho.

Nghĩa của câu:

stands


Ý nghĩa

@stand /stænd/
* danh từ
- sự dừng lại, sự đứng lại
=to come to a stand+ dừng lại, đứng lại
- sự chống cự, sự đấu tranh chống lại
=to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch
=to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc
- chỗ đứng, vị trí
=to take one's stand near the door+ đứng gần cửa
=to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật
- lập trường, quan điểm
=to maintain one's stand+ giữ vững lập trường
=to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình
- giá, mắc (áo, ô)
- gian hàng (ở chợ)
- chỗ để xe
- khán đài
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng
- cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt
- sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...)
- (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng
!to be at a stand
- (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được
- lúng túng
!stand of arms
- bộ vũ khí cá nhân
!stand of colours
- những cờ của trung đoàn
* nội động từ stood
- đứng
=to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ
=to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được
- có, ở, đứng
=a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách
=here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm
- cao
=to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m
- đứng vững, bền
=this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa
=this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì
=how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không?
- có giá trị
=the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị
=the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng
- đọng lại, tù hãm (nước)
- giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường
- đồng ý, thoả thuận
- ra ứng cử
=to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện
* ngoại động từ
- bắt đứng; đặt, để, dựng
=to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường
=to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường
- giữ vững
=to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước
- chịu đựng
=to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn
=to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch)
=to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách
- thết, đãi
=to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống
=who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào?
!to stand by
- đứng cạnh, đứng bên cạnh
- bênh vực, ủng hộ
- thực hiện, thi hành (lời hứa...)
- (hàng hải) chuẩn bị thả neo
- ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động
!to stand down
- rút lui (người làm chứng, người ứng cử)
- (quân sự) hết phiên gác
!to stand for
- thay thế cho; có nghĩa là
- ứng cử
- bênh vực
- (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận
!to stand in
- đại diện cho
!to stand in with
- vào hùa với, cấu kết với
!to stand off
- tránh xa, lảng xa
- tạm giãn (thợ, người làm...)
!to stand on
- (hàng hải) cứ tiếp tục đi
- giữ đúng; khăng khăng đòi
=to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí
!to stand out
- chống lại, kiên trì chống cự
- nghiến răng chịu
- nổi bật lên
!to stand over
- bị hoãn lại (vấn đề)
!to stand to
- thực hiện (lời hứa)
- bám sát, giữ vững (vị trí, công việc)
!to stand up
- đứng dậy, đứng lên
!to stand up for
- về phe với, ủng hộ
!to stand up to
- dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu)
!to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery
- bị tuyên án về tội bội bạc
!to stand corrected
- chịu cải tạo
!Stand easy!
- (quân sự) nghỉ!
!to stand in the breach
- (xem) breach
!to stand somebody in a sum of money
- cấp cho ai một số tiền tiêu
!to stand in somebody's light
- (xem) light
!to stand on one's own bottom
- (xem) bottom
!it stands to reason that...
- thật là hợp lý là...
!to stand to sea
- (hàng hải) ra khơi
!to stand to win
- chắc mẩm sẽ thắng
!to stand well with someone
- (xem) well

@stand
- đứng; đặt để; ở s. for thay cho

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…