ex. Game, Music, Video, Photography

Ford Vietnam, established in 1995, said the expanded factory would boost the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ford. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

ford Vietnam, established in 1995, said the expanded factory would boost the U.

Nghĩa của câu:

ford


Ý nghĩa

@ford /fɔ:d/
* danh từ
- chỗ cạn (có thể lội qua được ở sông, suối...)
* ngoại động từ
- lội qua (khúc sông cạn)
* nội động từ
- lội qua sông qua suối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…