ex. Game, Music, Video, Photography

He made an appearance at a charity fund raising banquet in Ho Chi Minh city on Tuesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ charity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He made an appearance at a charity fund raising banquet in Ho Chi Minh city on Tuesday.

Nghĩa của câu:

Anh ấy đã xuất hiện trong một bữa tiệc gây quỹ từ thiện ở thành phố Hồ Chí Minh vào thứ Ba.

charity


Ý nghĩa

@charity /'tʃæriti/
* danh từ
- lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
- lòng khoan dung
- hội từ thiện; tổ chức cứu tế
=board of charity+ sở cứu tế
- việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
=charity fund+ quỹ cứu tế
- (số nhiều) của bố thí, của cứu tế
!charity begins at home
- trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình
!sister of charity
- bà phước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…