Câu ví dụ:
Here is a list of six cafes in the capital to sample some egg coffees.
Nghĩa của câu:cafes
Ý nghĩa
@cafe /'kæfei/
* danh từ
- tiệm cà phê
- quán ăn
=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc
- tiệm rượu
- hộp đêm
- cà phê
Here is a list of six cafes in the capital to sample some egg coffees.
Nghĩa của câu:
@cafe /'kæfei/
* danh từ
- tiệm cà phê
- quán ăn
=cafe chantant+ quán ăn có trò giải trí và nhạc
- tiệm rượu
- hộp đêm
- cà phê