Câu ví dụ:
His shop - where there is a sign saying "Take off your sins, take the hand of a Muslim brother" - opened last summer.
Nghĩa của câu:sin
Ý nghĩa
@sin /sin/
* danh từ
- tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...)
!it is no sin for a man to labour in his vocation
- nghề gì cũng vinh quang
!like sin
- (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt
* động từ
- phạm tội, mắc tội; gây tội
- phạm đến, phạm vào
!to be more sinned against than sinning
- đáng thương hơn là đáng trách
!to sin one's mercies
- được phúc mà bạc bẽo vô ơn