Câu ví dụ:
"I tried to find an alternative but couldn’t, I have no choice but stick with this job.
Nghĩa của câu:choice
Ý nghĩa
@choice /tʃɔis/
* danh từ
- sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
=choice of words+ sự chọn từ
=to make one's choice of+ chọn, lựa chọn
=to take one's choice+ quyết định chọn một trong nhiều khả năng
=at choice+ tuỳ thích
=by (for) choice+ nếu được chọn; bằng cách chọn
- quyền chọn; khả năng lựa chọn
- người được chọn, vật được chọn
- các thứ để chọn
=a large choice of hats+ nhiều mũ để chọn
- tinh hoa, phần tử ưu tú
=the choice of our youth+ những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta
!to have no choice but...
- không còn có cách nào khác ngoài...
!hobson's choice
- sự lựa chọn bắt buộc
@choice
- (Tech) chọn lựa (d)