Câu ví dụ:
Immerse yourself in the “circus Night” at the Chill Skybar this Sunday with scrumptious drinks on the chilly rooftop.
Nghĩa của câu:circus
Ý nghĩa
@circus /'sə:kəs/
* danh từ
- rạp xiếc
- gánh xiếc
- chỗ nhiều đường gặp nhau
- tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
- trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
- (địa lý,địa chất) đai vòng