ex. Game, Music, Video, Photography

In 2007, when the Asian Cup was held across Southeast Asia, My Dinh Stadium hosted all but one of Group B's matches.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ stadium. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2007, when the Asian Cup was held across Southeast Asia, My Dinh stadium hosted all but one of Group B's matches.

Nghĩa của câu:

stadium


Ý nghĩa

@stadium /'steidjəm/
* danh từ, số nhiều stadia
- sân vận động
- đường đua
- Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
- (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
- (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…