ex. Game, Music, Video, Photography

" In April the government set up an advisory Hawker Center 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hawker. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" In April the government set up an advisory hawker Center 3.

Nghĩa của câu:

hawker


Ý nghĩa

@hawker /'hɔ:kə/
* danh từ
- người đi săn bằng chim ưng
- người nuôi chim ưng
* danh từ
- người bán hàng rong

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…