ex. Game, Music, Video, Photography

"  Inside his bedroom at Hanoi's Tay Ho District, Pham Hoang Hieu, 27, says fish tank lights are not that expensive.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bedroom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"  Inside his bedroom at Hanoi's Tay Ho District, Pham Hoang Hieu, 27, says fish tank lights are not that expensive.

Nghĩa của câu:

"Bên trong phòng ngủ của mình tại quận Tây Hồ, Hà Nội, anh Phạm Hoàng Hiếu, 27 tuổi, cho biết đèn bể cá không đắt như vậy.

bedroom


Ý nghĩa

@bedroom /'bedrum/
* danh từ
- buồng ngủ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…