ex. Game, Music, Video, Photography

Investigators said Trang previously worked in China as a surrogate mother.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ china. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Investigators said Trang previously worked in china as a surrogate mother.

Nghĩa của câu:

china


Ý nghĩa

@china /'tʃainə/
* danh từ
- sứ
- đồ sứ
!to break china
- làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động
* tính từ
- bằng sứ
=a china cup+ tách sứ
- (thuộc) đồ sứ
=china shop+ cửa hàng bán đồ sứ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…