ex. Game, Music, Video, Photography

It acted as an e-commerce platform for branded goods and flash sales.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ goods. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It acted as an e-commerce platform for branded goods and flash sales.

Nghĩa của câu:

Goods


Ý nghĩa

@Goods
- (Econ) Các hàng hoá tốt.
+ Các hàng hoá hữu hình có đóng góp tích cực vào PHÚC LỢI KINH TẾ. Phân biệt với hàng xấu.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…