Câu ví dụ:
"It is lucky I produce a lot of milk, and after nursing my baby I hand over the rest to the milk bank," she says.
Nghĩa của câu:milk
Ý nghĩa
@milk /milk/
* danh từ
- sữa
=condensed milk+ sữa đặc
=milk of almonds+ nước sữa hạnh
- nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
!it is no use crying over spilt milk
- (xem) spill
!milk for bales
- (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
* ngoại động từ
- vắt sữa
=to milk a cow+ vắt sữa bò
- bòn rút, bóc lột
- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
- (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
* nội động từ
- cho sữa
=the cows are milking well this season+ mùa này bò cho nhiều sữa
!to milk the ram (bull)
- lấy gậy chọc trời
!to milk the tilt
- thụt két