ex. Game, Music, Video, Photography

It took 30 boxes of toys for later investigation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ toy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It took 30 boxes of toys for later investigation.

Nghĩa của câu:

toy


Ý nghĩa

@toy /tɔi/
* danh từ
- đồ chơi (của trẻ con)
- đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa
=to make a toy of gardening+ coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
- (định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh
=toy dog+ giống chó nhỏ
* nội động từ
- đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
=to toy with a paper-knife+ nghịch với con dao rọc giấy
=to toy with one's work+ đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
=to toy with one's dinner+ ăn chơi ăn bời một chút
- đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
=to toy with someone+ đùa giỡn với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…