ex. Game, Music, Video, Photography

 It would be decided at another similar meeting next week if their campaign would continue until April 22 or April 30, he added.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ april. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It would be decided at another similar meeting next week if their campaign would continue until april 22 or april 30, he added.

Nghĩa của câu:

april


Ý nghĩa

@april /'eiprəl/
* danh từ
- tháng tư
!April fool
- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
!April fish
- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
!April weather
- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…