Câu ví dụ:
Khanh said: “We call and text the new owners every month to check the animals.
Nghĩa của câu:animals
Ý nghĩa
@animal /'æniməl/
* danh từ
- động vật, thú vật
=domestic animal+ động vật nuôi
=wild animal+ động vật hoang dại
- người đầy tính thú
* tính từ
- (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
=the animal kingdom+ giới động vật
- (thuộc) xác thịt
=animal spirits+ tính sôi nổi, tính yêu đời