ex. Game, Music, Video, Photography

League 1 and 2, National Cup, and other youth tournaments.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tour. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

League 1 and 2, National Cup, and other youth tournaments.

Nghĩa của câu:

tour


Ý nghĩa

@tour /tuə/
* danh từ
- cuộc đi, cuộc đi du lịch
=a tour round the world+ cuộc đi vòng quanh thế giới
- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
=to go for a tour round the town+ đi dạo chơi thăm thành phố
- cuộc kinh lý
=tour of inspection+ cuộc đi kinh lý kiểm tra
=theatrical tour+ cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
* ngoại động từ
- đi, đi du lịch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…