ex. Game, Music, Video, Photography

North Korea fired three short-range ballistic missiles Saturday, the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ short-range. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

North Korea fired three short-range ballistic missiles Saturday, the U.

Nghĩa của câu:

short-range


Ý nghĩa

@short-range /'ʃɔ:treindʤ/
* tính từ
- tầm ngắn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…