ex. Game, Music, Video, Photography

On January 1, a long line of cars could be seen heading towards downtown Hanoi on the ring road 3 gateway south of the city.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ gateway. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

On January 1, a long line of cars could be seen heading towards downtown Hanoi on the ring road 3 gateway south of the city.

Nghĩa của câu:

gateway


Ý nghĩa

@gateway /'geitwei/
* danh từ
- cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

@gateway
- (Tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…