Câu ví dụ:
on specific issues, citing the Chinese delegation in Washington.
Nghĩa của câu:citing
Ý nghĩa
@cite /sait/
* ngoại động từ
- dẫn, trích dẫn
=to someone's words+ dẫn lời nói của ai
- (pháp lý) đòi ra toà
=to cite someone before a court+ đòi ai ra trước toà
- nêu gương
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương